Trong chương trình Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Communication, các bạn học sinh sẽ được thực hành sử dụng cấu trúc Like và Don’t like để trò chuyện với đối phương và thuyết trình trước lớp về sở thích của bản thân.
Hãy cùng tham khảo bài viết sau đây của IELTS LangGo để nắm được cách soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Communication trang 13 nhé!
(Nghe và đọc đoạn hội thoại bên dưới. Chú ý tới các câu hỏi và câu trả lời.)
Mi: Do you like reading books?
Ann: Yes, very much, especially books about science.
Mi: What about painting? Do you like it?
Ann: No I don’t. I’m not interested in art.
(Mi: Bạn có thích đọc sách không?
Ann: Có, rất thích, đặc biệt là sách về khoa học.
Mi: Thế còn vẽ tranh thì sao? Bạn có thích không?
Ann: Không, mình không thích. Mình không hứng thú với nghệ thuật.)
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi về những gì bạn thích và không thích làm.)
Hướng dẫn thực hành:
Đặt câu hỏi theo các mẫu sau đây để tìm hiểu sở thích của đối phương:
Trả lời các câu hỏi trên dựa trên sở thích của bạn, sử dụng câu khẳng định hoặc phủ định tùy ý:
Dưới đây là ví dụ một mẫu hội thoại hoàn chỉnh mà các bạn học sinh có thể tham khảo:
A: Do you like watching movies?
B: Yes, I do. I enjoy watching action movies. What about you?
A: I like watching movies too, but I prefer comedies.
B: Do you like playing sports?
A: No, I don’t. I’m not very good at sports. How about you?
B: Yes, I love playing soccer. I play every weekend.
(A: Bạn có thích xem phim không?
B: Có, mình thích. Mình thích xem phim hành động. Thế còn bạn?
A: Mình cũng thích xem phim, nhưng mình thích phim hài hơn.
B: Bạn có thích chơi thể thao không?
A: Không, mình không thích. Mình không giỏi thể thao lắm. Thế còn bạn?
B: Có, mình rất thích chơi bóng đá. Mình chơi mỗi cuối tuần.)
(Trả lời câu hỏi. Điền các câu trả lời của bạn vào cột A.)
Gợi ý trả lời câu hỏi:
1. How much free time do you have a day? (Bạn có bao nhiêu thời gian rảnh mỗi ngày?)
Trả lời: I have about two hours of free time each day. (Tôi có khoảng 2 giờ rảnh rỗi mỗi ngày.)
Gợi ý một số cụm từ điền trong bảng: about two hours, three hours, one hour
2. What do you like doing every day? (Bạn thích làm gì mỗi ngày?)
Trả lời: I like reading books and playing sports every day. (Tôi thích đọc sách và chơi các môn thể thao mỗi ngày)
Gợi ý một số cụm từ điền trong bảng: reading books, playing sports, watching TV, drawing
3. What do you not like doing? (Bạn không thích làm gì?)
Trả lời: I do not like doing homework or cleaning my room. (Tôi không thích làm bài tập về nhà hay dọn dẹp phòng.)
Gợi ý một số cụm từ điền trong bảng: doing homework, cleaning my room, waking up early
4. What do you love doing in the summer/winter? (Bạn thích làm gì vào mùa hè/mùa đông?)
Trả lời: In the summer, I love going to the beach and swimming. In the winter, I love playing in the snow and drinking hot chocolate. (Vào mùa hè, tôi thích đi biển và bơi lội. Vào mùa đông, tôi thích chơi trong tuyết và uống sô cô la nóng.)
Gợi ý một số cụm từ điền trong bảng: going to the beach, swimming, playing in the snow, drinking hot chocolate
Bạn có thể điền thông tin vào bảng A như sau:
A (me) |
- Amount of free time per day: about two hours - Thing(s) you like doing every day: reading books, playing sports - Thing(s) you don’t like doing: doing homework, cleaning my room - Thing(s) you love doing in the summer: going to the beach, swimming - Thing(s) you love doing in the winter: playing in the snow, drinking hot chocolate |
(Bây giờ hãy phỏng vấn bạn của bạn, sử dụng các câu hỏi trong bài 3. Viết câu trả lời của anh ấy/cô ấy vào cột B.)
Gợi ý đoạn hội thoại:
A: Hey, how's it going? B: Hi! Not bad, thanks. What about you? A: I'm good, thanks! Hey, I was wondering, how much free time do you get each day? B: Hmm, I'd say I get around 2-3 hours of free time. How about you? A: About the same for me. So, what do you like doing every day? B: Well, I like starting my day with breakfast and then playing some video games or hanging out with friends after school. A: Cool! Is there anything you don't like doing? B: Yeah, I really don't like doing chores, like cleaning my room or doing dishes. It's boring. A: I get it. And what about summer and winter? What do you love doing? B: In the summer, I love going swimming and playing soccer with friends. And in the winter, I like building snowmen and having snowball fights. A: Nice! I like those too. Maybe we can go swimming together this summer! | A: Xin chào, thế nào rồi? B: Chào! Không tệ, cảm ơn. Còn bạn thì sao? A: Mình khá, cảm ơn! À, mình đang tự hỏi, bạn có bao nhiêu thời gian rảnh mỗi ngày? B: Hmm, mình nghĩ là khoảng 2-3 tiếng. Còn bạn thì sao? A: Cũng tương tự vậy đối với mình. Vậy, bạn thích làm gì mỗi ngày? B: À, mình thích bắt đầu ngày bằng bữa sáng và sau đó chơi video game hoặc đi chơi với bạn bè sau giờ học. A: Hay đấy! Còn việc gì bạn không thích làm? B: Ừ, mình không thích làm việc nhà, như dọn dẹp phòng hoặc rửa chén. Chán lắm. A: Mình hiểu rồi. Còn mùa hè và mùa đông thì sao? Bạn thích làm gì? B: Trong mùa hè, mình thích đi bơi và chơi bóng đá cùng bạn bè. Còn trong mùa đông, mình thích xây tuyết và chơi trò ném tuyết. A: Hay đấy! Mình cũng thích những hoạt động đó. Có lẽ chúng ta có thể đi bơi cùng nhau vào mùa hè này! |
Với nội dung đoạn hội thoại trên, bạn có thể điền thông tin vào bảng B như sau:
B (My friend) |
- Amount of free time per day: 2-3 hours - Thing(s) he/she likes doing every day: Starting the day with breakfast, playing video games, hanging out with friends - Thing(s) he/she doesn’t like doing: Doing chores like cleaning the room or doing dishes - Thing(s) he/she loves doing in the summer: Going swimming, playing soccer with friends - Thing(s) he/she loves doing in the winter: Building snowmen, having snowball fights |
(So sánh câu trả lời của bạn với người bạn của bạn. Sau đó trình bày chúng trước lớp.)
Gợi ý câu trả lời:
Good morning/afternoon, everyone. Today, I'm excited to share my answers to some questions in the exercise.
Firstly, let's talk about the amount of free time I have each day. I usually have about one hour of free time, but my friend Micheal only has about 30 minutes a day.
Next, about our daily habits, I enjoy listening to music every day. Surprisingly, my friend shares the same interest.
Now, onto what I don’t like doing. I have to admit, I'm not a fan of exercising. However, my friend is quite the opposite and enjoys it.
That is my presentation about my and my friend’s hobby. Thank you all for listening!
(Dịch: Chào buổi sáng/chiều mọi người. Hôm nay, tôi rất hào hứng chia sẻ câu trả lời của tôi cho một số câu hỏi trong bài tập.
Trước hết, hãy nói về thời gian rảnh tôi có mỗi ngày. Tôi thường có khoảng một giờ rảnh rỗi, nhưng bạn của tôi, Micheal, chỉ có khoảng 30 phút mỗi ngày.
Tiếp theo, về thói quen hàng ngày của chúng tôi, tôi thích nghe nhạc mỗi ngày. Ngạc nhiên là bạn tôi cũng có cùng sở thích.
Bây giờ, đến điều tôi không thích làm. Tôi phải thừa nhận, tôi không thích tập thể dục. Tuy nhiên, bạn tôi thì ngược lại và rất thích nó.
Đó là bài thuyết trình của tôi về sở thích của tôi và bạn tôi. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!)
IELTS LangGo mong rằng bài viết trên đã giúp bạn giải Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - Communication một cách dễ dàng nhất. Hãy thực hành sử dụng mẫu câu Like/Don’t like thường xuyên để nâng cao khả năng Speaking của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ